- Loại máy In mầu A3
- Bộ nhớ Standard: 256MB
- RAM Tùy chọn Maximum: 768MB RAM*
- Hard Disk Drive: Optional 30GB
- Tốc độ in Độ phân giải Super Fine Mode: 1200 dpi x 1200 dpi Fine Mode: 2400 dpi equivalent x 600 dpiPCL5c/6: 2400 dpi equivalent x 600 dpiPS3 (Optional): 1200 dpi x 1200 dpi(Text and Line Only) 2400 dpi equivalent x 600 dpiEngine Resolution: 1200 dpi x 1200 dpi
- Khổ giấy Ledger, Legal, Statement, Letter, Executive, Custom Sizes (Width: 3-7/8 to 5-3/4 Length: 5-1/2 to 18), Long Size Paper (Width: 8-3/8 to 11-3/4 Length: 18 to 47-1/4) and Envelopes
- Cổng kết nối Network Interface Connections:10/100Base-TX (RJ-45) Wireless LAN (IEEE 802.11)** (Tùy chọn)Other Interface:USB 2.0 Hi-Speed/USB Full-Speed (USB 1.1 Equivalent)
- Hộp mực Kích thước (rộng x dài x cao) 15 x 21 x 25
- Trọng Lượng 106.9 lb.
GIẢM GIÁ
Giá bán:
78.999.000₫
Thị trường:
80.000.000₫
Tiết kiệm:
1.001.000₫ (1%)
BẢO HÀNH 12 THÁNG.
- Loại máy In mầu A3
- Bộ nhớ Standard: 256MB
- RAM Tùy chọn Maximum: 768MB RAM*
- Hard Disk Drive: Optional 30GB
- Tốc độ in Độ phân giải Super Fine Mode: 1200 dpi x 1200 dpi Fine Mode: 2400 dpi equivalent x 600 dpiPCL5c/6: 2400 dpi equivalent x 600 dpiPS3 (Optional): 1200 dpi x 1200 dpi(Text and Line Only) 2400 dpi equivalent x 600 dpiEngine Resolution: 1200 dpi x 1200 dpi
- Khổ giấy Ledger, Legal, Statement, Letter, Executive, Custom Sizes (Width: 3-7/8 to 5-3/4 Length: 5-1/2 to 18), Long Size Paper (Width: 8-3/8 to 11-3/4 Length: 18 to 47-1/4) and Envelopes
- Cổng kết nối Network Interface Connections:10/100Base-TX (RJ-45) Wireless LAN (IEEE 802.11)** (Tùy chọn)Other Interface:USB 2.0 Hi-Speed/USB Full-Speed (USB 1.1 Equivalent)
- Hộp mực Kích thước (rộng x dài x cao) 15 x 21 x 25
- Trọng Lượng 106.9 lb.
Gọi 0979 115 655 để được tư vấn nhiệt tình.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.